Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 03-12-2023 - Cập nhật lúc 03:02 17/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 03-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:02 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
592,000 0.00 627,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,936.00 16,036.00 16,866.00
Đô la Canada CAD 17,723.00 17,823.00 18,688
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,427 27,447 28,397
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,333.00 3,473.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,458.00 3,628.00
Euro EUR 25,586 25,596 26,886
Bảng Anh GBP 29,929 30,205 31,187
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,900.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 162.86 162.86 168.15
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.57 16.77 20.57
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,405 81,545
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,196.00 2,316.00
Ðô la New Zealand NZD 14,759.00 14,759.00 15,239.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 256.80 284.30
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,454.01 6,712.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,880.00 17,997.00 18,449
Bạc Thái THB 620.00 670.00 710.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,150 24,150 24,450
Vàng SJC XAU 727,000 0.00 737,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 798,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 03:02 17/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021